TIN TỨC
Trang chủ » Góc tham khảo » Top 10 vật liệu ốp tường chất lượng, hiệu quả, bảo vệ công trình của bạn
Categories: Góc tham khảo

Top 10 vật liệu ốp tường chất lượng, hiệu quả, bảo vệ công trình của bạn

Hiện nay, vật liệu ốp tường không chỉ đơn thuần là giải pháp trang trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao giá trị công trình. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các loại vật liệu ốp tường phổ biến nhất, từ những lựa chọn giá rẻ đến các sản phẩm chịu nước và ngoài trời.

Vật liệu ốp tườngChi phíĐộ bềnỨng dụng
Tấm ốp nhôm nhựa (tấm alu) Alcorest275,000 VNĐ – 3,220,000 VNĐ/tấm10 – 20 nămNội & ngoại thất, mặt tiền, showroom, trung tâm thương mại…
Tấm nhựa PVC150,000 VNĐ ~ 1,000,000 VNĐ/tấm5 – 10 nămNội thất: phòng khách, phòng ngủ, văn phòng
Tấm ốp than tre400,000 – 800,000 VNĐ/m²10 – 20 nămKhông gian xanh, nhà ở cao cấp, spa, nhà hàng
Gạch ốp tường150.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ/m²20 – 30 nămNhà vệ sinh, bếp, tường ngoài trời, khu vực ẩm
Gỗ ốp tường (Gỗ tự nhiên và công nghiệp)Gỗ tự nhiên: 900,000 – 2,000,000 VNĐ/m²

Gỗ công nghiệp: 300,000 – 800,000 VNĐ/m²

5 – 25 nămNội thất sang trọng, showroom, nhà phố, biệt thự
Đá ốp tườngĐá tự nhiên: 800,000 – 2,000,000 VNĐ/m²

Đá nhân tạo: 500,000 – 1,200,000 VNĐ/m²

10 – 30 nămMặt tiền, trụ cột, phòng khách, bếp, khu vực sang trọng
Kính ốp tường800,000 – 1,500,000 VNĐ/m²10 – 20 nămPhòng bếp, nhà tắm, văn phòng hiện đại
Giấy dán tường30,000 – 200,000 VNĐ/m²2 – 5 nămNội thất thay đổi theo mùa, phòng ngủ, quán café
Tấm xốp 3D70,000 – 150,000 VNĐ/tấm2 – 4 nămTường trang trí nhẹ, phòng ngủ, phòng trẻ em
Tấm xi măng siêu nhẹ120,000 – 300,000 VNĐ/m²10 – 20 nămNhà vệ sinh, ban công, khu công nghiệp, thay thế tường gạch

1. Tấm ốp nhôm nhựa Alcorest

Tấm ốp nhôm nhựa – Alu Alcorest là sản phẩm cao cấp do Nhôm Việt Dũng sản xuất, đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và chất lượng vượt trội. Đây không chỉ là vật liệu ốp tường đơn thuần mà còn là giải pháp tổng thể cho cả nội thất và ngoại thất.

Về cấu tạo, tấm ốp nhôm nhựa Alcorest bao gồm 6 lớp vật liệu kết hợp chặt chẽ với nhau, gồm 2 lớp nhôm màu và nhôm dày dày được phủ trên bề mặt bởi lớp sơn PE hoặc PVDF bền bỉ, được kết dính với lớp nhựa lõi bên trong bởi 2 lớp keo cao phân tử, bên ngoài bọc bởi lớp phim bảo vệ. Cấu trúc 6 lớp của tấm ốp Alcorest giúp cho sản phẩm có những ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng chống chịu thời tiết hiệu quả, độ bền lên đến 20 năm
  • Khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả
  • Tính năng chống cháy cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ tùy theo từng cấp độ chất lượng
  • Trọng lượng nhẹ, độ cứng cao, giúp giảm đáng kể tải trọng tác động lên hệ kết cấu

Tấm ốp nhôm nhựa Alcorest có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và đời sống như: Trang trí nội & ngoại thất, ốp mặt dựng, tường trần cho đa dạng công trình. Vật liệu này được nhiều chủ đầu tư ưa chuộng nhờ khả năng chống chịu thời tiết tốt, độ bền màu cao, tạo vẻ ngoài sang trọng, hiện đại là lựa chọn hoàn hảo cho việc ốp mặt dựng các tòa nhà cao ốc, trung tâm thương mại, trụ sở nhà máy…

Vạn Hạnh Mall sử dụng tấm ốp nhôm nhựa Alcorest ốp tường ngoài trời

Vạn Hạnh Mall sử dụng tấm ốp nhôm nhựa Alcorest ốp tường ngoài trời

Tại Alcorest, tấm ốp nhôm nhựa bao gồm 2 dòng sản phẩm chính: tấm ốp trong nhà (sử dụng sơn phủ PET) và tấm ốp ngoài trời (sử dụng sơn phủ PVDF). Cụ thể:

  • Tấm ốp alu trong nhà (PET): Với lớp sơn phủ PET – Polyethylene terephthalate, thích hợp cho các ứng dụng nội thất nhờ sự đa dạng về màu sắc và giá thành hợp lý. Tại Alcorest, tấm ốp PET có 2 loại sản phẩm: tấm ốp trong nhà PET thường và tấm ốp PET bóng.
  • Tấm ốp alu ngoài trời (PVDF): Được phủ lớp sơn PVDF – Polyvinylidene difluoride, nổi bật với độ bền màu vượt trội và khả năng chống chịu tác động của môi trường cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoại thất. Đối với dòng ngoài trời, Alcorest cũng có 2 loại: Tấm ốp ngoài trời PVDF hàng phổ thông và Tấm ốp cao cấp lõi chống cháy Alcorest FR.

Theo báo giá mới nhất, tấm ốp nhôm nhựa Alcorest có giá dao động khoảng 275,000 VNĐ – 3,220,000 VNĐ/tấm, tuỳ vào kích thước, độ dày và dòng sản phẩm. Khách hàng tham khảo báo giá tấm ốp alu Alcorest hàng phổ thông tại đây.

Công trình tòa nhà The Sóng sử dụng tấm ốp alu Alcorest tạo điểm nhấn cách điệu độc đáo

Công trình tòa nhà The Sóng sử dụng tấm ốp alu Alcorest tạo điểm nhấn cách điệu độc đáo

2. Tấm nhựa PVC

Tấm nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) là một trong những vật liệu ốp tường phổ biến nhất hiện nay. Tấm nhựa ốp tường PVC có cấu tạo gồm 4 lớp. Giữa các lớp được ép lại với nhau bằng phương pháp ép nhiệt hoặc dán kết để đảm bảo độ bền cho tấm ốp. Tấm nhựa PVC được chia thành nhiều loại khác nhau:

  • Tấm nhựa PVC vân gỗ: Mô phỏng chân thực các loại gỗ tự nhiên
  • Tấm nhựa PVC vân đá: Tấm nhựa giả đá ốp tường hay còn gọi là tấm nhựa PVC vân đá ốp tường, nhựa ốp tường vân đá, đá hoa cương PVC… Đây là một loại chất liệu trang trí mới cho nội thất được cấu thành chủ yếu từ nhựa cao cấp không mùi

Được cấu tạo từ nhựa PVC nguyên sinh nên vật liệu có ưu điểm như:

  • Khả năng chống chịu nước tốt, không cong vênh hay mối mọt theo thời gian
  • Khả năng cách nhiệt, chống ẩm, không dẫn điện… rất an toàn khi sử dụng. 
  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt
Tấm nhựa PVC giả đá được ứng dụng trong nhiều công trình nhà ở hiện đại

Tấm nhựa PVC giả đá được ứng dụng trong nhiều công trình nhà ở hiện đại

Tuy nhiên, tấm nhựa PVC cũng có một số khuyết điểm cần cân nhắc:

  • Khả năng chịu nhiệt thấp hơn so với vật liệu kim loại
  • Có thể bị biến dạng ở nhiệt độ cao
  • Tuổi thọ thấp hơn so với tấm ốp nhôm nhựa

Giá tấm nhựa PVC phụ thuộc vào loại, độ dày, kích thước và nhà cung cấp, dao động từ khoảng 150,000 VNĐ ~ 1,000,000 VNĐ/tấm.

3. Tấm ốp than tre

Tấm ốp than tre là vật liệu được chế tạo từ tre tự nhiên qua quá trình xử lý đặc biệt. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai ưa chuộng phong cách thiết kế xanh và bền vững. Than tre có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, thấm hút độ ẩm tốt, tạo cảm giác mát mẻ cho không gian. Vật liệu này còn có khả năng lọc không khí và tạo hương thơm tự nhiên dễ chịu.

Một góc nhà ở sử dụng tấm ốp than tre, tạo điểm nhấn độc đáo

Một góc nhà ở sử dụng tấm ốp than tre, tạo điểm nhấn độc đáo

Tuy nhiên, giá thành của tấm ốp than tre cao hơn so với các vật liệu thông thường, chủ đầu tư cần bảo dưỡng định kỳ do vật liệu này không phù hợp với môi trường có độ ẩm cao liên tục như tại các khu vực miền Bắc.

Tấm ốp than tre có giá từ 400,000 – 800,000 VNĐ/m² tùy theo chất lượng và xuất xứ. Tuổi thọ trung bình có thể kéo dài 15 – 20 năm với chế độ bảo dưỡng phù hợp.

4. Gạch ốp tường

Gạch ốp tường vẫn là lựa chọn phổ biến với nhiều ưu điểm về độ bền và tính thẩm mỹ. Có nhiều loại gạch khác nhau như gạch men, gạch granite, gạch mosaic. Với ưu điểm độ bền cao, chống thấm nước tuyệt đối, dễ vệ sinh, đa dạng về mẫu mã và màu sắc, đây vẫn là giải pháp truyền thống được nhiều chủ đầu tư lựa chọn. Vật liệu không bị ảnh hưởng bởi thời tiết và có khả năng chống cháy tốt.

Thi công gạch ốp tường khá phức tạp, chi phí cao

Thi công gạch ốp tường khá phức tạp, chi phí cao

Tuy nhiên, gạch ốp tường có trọng lượng nặng, thi công phức tạp, chi phí nhân công cao, dễ bị nứt khi có sự cố về kết cấu công trình. Hiện nay, gạch ốp tường có giá từ 150.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ/m² tùy theo loại và chất lượng.

5. Gỗ ốp tường (Gỗ tự nhiên và công nghiệp)

Gỗ ốp tường là vật liệu được ưa chuộng trong thiết kế nội thất nhờ vẻ đẹp tự nhiên, ấm áp và sang trọng. Gỗ có thể sử dụng cho nhiều phong cách từ cổ điển đến hiện đại. Gỗ ốp tường bao gồm 2 loại:

  • Gỗ tự nhiên: Gỗ lim, sồi, óc chó,…
  • Gỗ công nghiệp: MDF, HDF phủ veneer, melamine,…

Gỗ ốp tường có tính thẩm mỹ cao, mang lại cảm giác ấm cúng cho không gian. Ngoài ra, vật liệu dày nên có khả năng cách âm, cách nhiệt khá tốt, thường được ứng dụng trong các không gian cao cấp như trang trí nội thất nhà ở, văn phòng,…

Tuy nhiên, gỗ ốp tường có giá thành dao động ở mức cao, đặc biệt là gỗ tự nhiên, dễ cong vênh, gặp mối mọt nếu không xử lý và thi công kỹ. Với gỗ công nghiệp thì mẫu mã đa dạng nhưng kém bền hơn, không chống nước tốt. Độ bền của gỗ công nghiệp chỉ dao động từ 5 – 15 năm tuỳ điều kiện bảo quản.

Phần lớn các gia đình sử dụng gỗ ốp tường công nghiệp để tiết kiệm chi phí

Phần lớn các gia đình sử dụng gỗ ốp tường công nghiệp để tiết kiệm chi phí

Về giá thành, gỗ tự nhiên có giá cao, từ 900,000 – 2,000,000 VNĐ/m², còn gỗ công nghiệp có giá hợp lý hơn, từ 300,000 – 800,000 VNĐ/m².

6. Đá ốp tường

Đá ốp tường là vật liệu phổ biến trong cả nội thất và ngoại thất nhờ vào vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội. Đá thường được ứng dụng để ốp mặt tiền, sảnh, cột trụ, khu vực bếp hoặc làm điểm nhấn trang trí tường trong nhà. Đá ốp tường bao gồm 2 loại:

  • Đá tự nhiên: granite, marble, đá ong,…
  • Đá nhân tạo: solid surface, quartz, composite đá,…

Đá ốp tường có ưu điểm nổi bật là độ bền cao, chịu lực tốt, không thấm nước, ít trầy xước và dễ vệ sinh. Nhờ vậy, đây là vật liệu phù hợp cho cả khu vực nội thất cao cấp lẫn các công trình ngoài trời cần độ bền lâu dài. Bên cạnh đó, vân đá tự nhiên hoặc đá nhân tạo cao cấp mang lại hiệu ứng thẩm mỹ sang trọng, tinh tế.

Tuy nhiên, đá ốp tường có trọng lượng lớn, việc thi công đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng. Ngoài ra, một số loại đá tự nhiên có giá thành cao, dễ bị ố màu nếu không xử lý chống thấm đúng cách.

Đá ốp tường là lựa chọn phổ biến cho các công trình có không gian xanh ngoài trời

Đá ốp tường là lựa chọn phổ biến cho các công trình có không gian xanh ngoài trời

Về giá thành, đá tự nhiên có mức giá dao động từ 800,000 – 2,000,000 VNĐ/m², trong khi đá nhân tạo thường rẻ hơn, từ 500,000 – 1,200,000 VNĐ/m². Độ bền trung bình từ 10 – 30 năm, tùy thuộc vào loại đá và điều kiện môi trường.

7. Kính ốp tường

Kính ốp tường là vật liệu hiện đại, thường được sử dụng để tăng sự sáng sủa và rộng rãi cho không gian. Kính thường được ứng dụng tại khu vực bếp, phòng tắm, hành lang, hoặc các mảng tường trang trí cần tính thẩm mỹ cao. Kính ốp tường phổ biến với các loại sau:

  • Kính cường lực màu: kính sơn hoặc in màu chịu nhiệt
  • Kính in 3D, kính phản quang: mang tính trang trí cao

Kính ốp tường có bề mặt bóng mịn, dễ lau chùi, chống ẩm mốc tốt và phản xạ ánh sáng giúp không gian trông sáng và thoáng hơn. Đây là vật liệu phù hợp với phong cách hiện đại, tối giản và được ưa chuộng trong các căn hộ, văn phòng, showroom…

Tuy nhiên, kính có thể bị vỡ khi va đập mạnh nếu không sử dụng loại kính cường lực. Chi phí thi công và lắp đặt khá cao do yêu cầu độ chính xác và an toàn.

Kính ốp tường yêu cầu lau chùi và bảo trì thường xuyên

Kính ốp tường yêu cầu lau chùi và bảo trì thường xuyên

Về giá thành, kính ốp tường dao động từ 800,000 – 1,500,000 VNĐ/m², tùy loại kính và độ dày. Độ bền có thể đạt 10 – 20 năm, nếu được thi công và bảo trì đúng cách.

8. Giấy dán tường

Giấy dán tường là vật liệu trang trí có chi phí thấp, dễ thi công và thay đổi, phù hợp với các không gian nội thất như phòng khách, phòng ngủ, quán café, văn phòng… Giấy dán tường hiện nay có nhiều loại:

  • Giấy dán thông thường
  • Giấy phủ vinyl chống ẩm
  • Giấy cao cấp Hàn Quốc, Nhật Bản

Giấy dán tường có ưu điểm là mẫu mã phong phú, dễ phối hợp với nhiều phong cách thiết kế. Thi công nhanh gọn, có thể tự làm tại nhà mà không cần thợ chuyên nghiệp.

Giấy dán tường là sự lựa chọn tiết kiệm

Giấy dán tường là sự lựa chọn tiết kiệm

Tuy nhiên, giấy dán tường không chịu được ẩm, dễ bong tróc nếu tiếp xúc với nước hoặc không khí ẩm lâu ngày. Độ bền thường chỉ từ 2 – 5 năm, tùy loại giấy và điều kiện môi trường.

Về giá thành, giấy dán tường có mức giá dao động từ 30,000 – 200,000 VNĐ/m², là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho những không gian cần thay đổi thường xuyên.

9. Tấm xốp 3D

Tấm xốp 3D là vật liệu trang trí tường dạng nổi, tạo hiệu ứng chiều sâu và cảm giác sinh động cho không gian. Tấm xốp thường được sử dụng để làm điểm nhấn cho phòng khách, phòng ngủ hoặc quán café. Tấm xốp 3D thường được làm từ:

  • Xốp PE phủ nhựa PVC hoặc film giả da
  • Tấm nhựa PU xốp nhẹ

Tấm xốp 3D có ưu điểm là nhẹ, dễ thi công bằng keo, cách âm tương đối tốt và không cần bề mặt tường quá bằng phẳng. Thiết kế nổi 3D giúp tạo sự phá cách, mới mẻ cho không gian.

Tấm xốp 3D dán tường khá dễ thi công tại nhà

Tấm xốp 3D dán tường khá dễ thi công tại nhà

Tuy nhiên, xốp 3D dễ trầy xước, không chịu nhiệt hoặc nước tốt. Vật liệu này phù hợp với nhu cầu trang trí ngắn hạn hoặc không gian ít tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm.

Về giá thành, tấm xốp 3D có giá khoảng 70,000 – 150,000 VNĐ/tấm (50x50cm). Độ bền dao động từ 2 – 4 năm, tuỳ vào điều kiện sử dụng.

10. Tấm xi măng siêu nhẹ

Tấm xi măng siêu nhẹ (như tấm Cemboard) là vật liệu xây dựng thay thế gạch truyền thống, được ứng dụng trong cả thi công vách ngăn, trần và ốp tường. Loại tấm này được sản xuất từ hỗn hợp xi măng, sợi cellulose và cát mịn.

Tấm xi măng siêu nhẹ có độ cứng cao, chống mối mọt, không cháy và chịu nước tốt. Đây là vật liệu phù hợp với công trình ngoài trời hoặc khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, nhà bếp, ban công…

Tuy nhiên, vật liệu này có bề mặt thô, cần xử lý bề mặt nếu muốn hoàn thiện đẹp. Việc cắt gọt, thi công cũng cần công cụ chuyên dụng, không dễ dàng như các vật liệu trang trí khác.

Tấm Cemboard xi măng nhẹ có bề mặt thô, yêu cầu xử lý để hoàn thiện

Tấm Cemboard xi măng nhẹ có bề mặt thô, yêu cầu xử lý để hoàn thiện

Về giá thành, tấm xi măng siêu nhẹ có giá khoảng 120,000 – 300,000 VNĐ/m². Độ bền trung bình từ 10 – 20 năm, phù hợp cho công trình cần vật liệu chắc chắn, chịu lực.

Cách lựa chọn vật liệu ốp tường phù hợp với công trình

Việc lựa chọn vật liệu ốp tường không chỉ dựa vào sở thích cá nhân mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí sử dụng, độ bền, thẩm mỹ và chi phí. Dưới đây là các tiêu chí chính giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với từng loại công trình.

1 – Vị trí thi công:

Vị trí thi công là yếu tố đầu tiên cần xem xét vì ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tính năng của vật liệu:

  • Khu vực ngoài trời như mặt tiền, ban công, hành lang… yêu cầu vật liệu có khả năng chống nắng, mưa, tia UV và ẩm mốc. Những vật liệu phù hợp gồm: đá tự nhiên, tấm xi măng siêu nhẹ, tấm ốp nhôm nhựa Alcorest – một sản phẩm nổi bật từ Nhôm Việt Dũng với khả năng chống chịu thời tiết tốt, không cong vênh, bền màu lâu dài.
  • Không gian nội thất như phòng khách, bếp, phòng ngủ hay văn phòng nên ưu tiên vật liệu có tính thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh và phù hợp với thiết kế tổng thể. Các lựa chọn phổ biến gồm: tấm ốp nhôm nhựa Alcorest, gỗ ốp tường, kính màu cường lực, giấy dán tường hoặc tấm xốp 3D cho điểm nhấn.

2 – Độ bền & khả năng chống chịu

Tuỳ vào mức độ sử dụng và môi trường xung quanh, bạn nên cân nhắc các đặc tính kỹ thuật như:

  • Chống thấm, chống ẩm: đặc biệt quan trọng ở khu vực nhà tắm, bếp – nên chọn tấm ốp nhôm nhựa Alcorest, kính cường lực, tấm xi măng siêu nhẹ.
  • Chống va đập, dễ vệ sinh: cho khu vực nhiều người qua lại như hành lang, sảnh – nên chọn đá tự nhiên, kính, tấm ốp nhôm nhựa Alcorest.

3 – Thẩm mỹ & phong cách thiết kế

Vật liệu ốp tường đóng vai trò lớn trong việc định hình thẩm mỹ không gian. Tuỳ vào phong cách bạn hướng đến, nên chọn vật liệu có kết cấu, màu sắc phù hợp:

  • Hiện đại, tối giản: kính ốp tường, tấm ốp nhôm nhựa Alcorest, giấy dán tường họa tiết đơn sắc
  • Cổ điển, sang trọng: gỗ tự nhiên, đá marble, giấy hoa văn cổ điển
  • Sáng tạo, phá cách: tấm xốp 3D, kính in 3D, vật liệu phối kết hợp

4 – Chi phí thi công và bảo trì

Ngân sách là yếu tố quyết định phạm vi lựa chọn:

  • Chi phí thấp – thi công nhanh: giấy dán tường, tấm xốp 3D
  • Chi phí trung bình – hiệu quả lâu dài: gỗ công nghiệp, tấm xi măng, kính
  • Chi phí đầu tư hợp lý – bền vững lâu dài: tấm ốp nhôm nhựa Alcorest – dễ thi công, ít bảo trì, tuổi thọ cao trên 15 năm

Nhìn chung, tấm ốp nhôm nhựa Alcorest của Nhôm Việt Dũng là lựa chọn đặc biệt phù hợp với những yêu cầu này nhờ cấu tạo nhiều lớp bền chắc, không bị biến dạng khi thay đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm. Một lợi thế lớn khác của tấm alu Alcorest là bảng màu đa dạng, hiệu ứng bề mặt phong phú (vân gỗ, nhũ, gương, xước hoa…), dễ dàng đáp ứng mọi ý tưởng thiết kế.

Lựa chọn vật liệu ốp tường phù hợp là sự kết hợp giữa kỹ thuật, thẩm mỹ và tính kinh tế. Trong số các vật liệu hiện đại hiện nay, tấm ốp nhôm nhựa Alcorest của Nhôm Việt Dũng nổi bật nhờ khả năng ứng dụng linh hoạt cho cả nội – ngoại thất, tính năng chống ẩm – chống cháy, thi công nhanh và chi phí bảo trì thấp.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) – 0966 742 068 (Miền Nam) để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm sản phẩm chất lượng cao!

Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ nhà sản xuất để được tư vấn chính xác nhất.
Share
Bình luận

BÀI VIẾT KHÁC