- Alcorest tự hào 3 Lần liên tiếp đạt “Thương Hiệu Quốc Gia Việt Nam” 15/11/2024
- Nhôm Việt Dũng giữ vững danh hiệu Top 10 Thương Hiệu Mạnh Việt Nam 2024 02/11/2024
- Tấm alu vân đá Alcorest: Gợi ý 5 cách ốp được ưa chuộng và Báo giá mới nhất 2024 28/10/2024
- Báo giá bảng màu alu gương Alcorest thông dụng nhất | Cập nhật 2024 28/10/2024
- Tấm alu gương đen Alcorest – Tư vấn sản phẩm và báo giá mới nhất 28/10/2024
Báo giá 27+ mẫu tấm alu mới nhất [Cập nhật 2024]
Theo báo giá mới nhất, tấm alu của thương hiệu Alcorest dao động trong khoảng 275,000 đồng – 3,220,000 đồng, tùy vào kích thước, độ dày và màu sắc. Nhôm Việt Dũng đã tổng hợp và cập nhật giá tấm nhựa alu Alcorest mới nhất năm 2024 trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
Toggle1. Báo giá tấm ốp nhôm nhựa mới nhất
Với các tính năng vượt trội như bền bỉ, chống thấm tốt, dễ làm sạch cùng hơn 70 màu sắc đa dạng, phù hợp cho cả công trình nhà phố và công trình lớn, tấm alu Alcorest bao gồm 2 loại: trong nhà và ngoài trời.
1.1. Báo giá tấm ốp alu trong nhà (PET)
Tấm alu trong nhà (PET) bao gồm 36 màu sắc đa dạng, với 5 độ dày nhôm phổ biến tuỳ theo màu sắc: 0.06 mm, 0.10 mm, 0.15mm, 0.18 mm và 0.21 mm. Dưới đây, Nhôm Việt Dũng sẽ tổng hợp giá mới nhất theo độ dày nhôm để quý khách tham khảo.
1.1.1. Giá tấm nhôm nhựa trong nhà, độ dày 0,06mm
Tấm alu trong nhà 0,06mm chỉ có 1 kích thước 1220x2440mm và là loại alu trong nhà duy nhất có màu giả gỗ, thường được ứng dụng trong các công trình như:
- Công trình nội thất gia đình: Ốp tường, ốp sàn nhà,…
- Trang trí nội thất: Làm vách ngăn, trang trí nội thất phòng khách, phòng ngủ,…
Quý khách tham khảo bảng giá tấm nhôm nhựa alu chi tiết dưới đây:
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
1220x2440mm | |||
0,06mm | Màu phổ thông | 2 | 275,000 |
3 | 340,000 | ||
4 | 430,000 | ||
Màu vân gỗ | 2 | 325,000 | |
3 | 390,000 | ||
4 | 465,000 | ||
Màu nhôm xước | 2 | 390,000 | |
3 | 450,000 | ||
4 | 540,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam).
Giá thành của tấm alu ảnh hưởng bởi độ dày và màu sắc. Màu phổ thông có giá rẻ nhất, sau đó là vân gỗ, và nhôm xước. Tấm nhôm có cùng độ dày nhưng khác màu có sự chênh lệch từ 60,000 đồng – 90,000 đồng/tấm.
1.1.2. Giá tấm alu trong nhà, độ dày 0,10mm
Tấm alu trong nhà 0,10mm có kích thước 1220x2440mm. Với độ dày này, tấm alu thường được sử dụng cho những khu vực công trình ít va chạm hoặc không cần độ bền cơ học cao như:
- Công trình nội thất: Ốp tường, ốp sàn nhà,…
- Trang trí nội thất: Làm mặt bàn, mặt tủ,…
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
1220×2440 | |||
0,10mm | Màu phổ thông | 2 | 390,000 |
3 | 440,000 | ||
4 | 535,000 | ||
5 | 640,000 | ||
Màu nhôm xước | 2 | 420,000 | |
3 | 485,000 | ||
4 | 585,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam)
Giá tấm alu màu phổ thông thấp hơn màu nhôm xước: tấm alu màu phổ thông có giá từ 390,000 đồng/tấm, còn tấm alu màu nhôm xước có mức giá giao động từ 420,000 đồng – 585,000 đồng/tấm tùy theo độ dày.
1.1.3. Giá tấm alu trong nhà, độ dày 0,15mm
Với độ dài 0,15mm, tấm alu có khả năng chống chịu các tác động cơ học ở mức độ nhẹ. Do đó, quý khách có thể ứng dụng tấm alu ở các loại công trình như:
- Công trình nội thất: Ốp cột, ốp tường ở các khu vực như phòng khách, hành lang,…
- Trang trí nội thất: Vách ngăn, tủ kệ trưng bày,…
- Trang trí ngoại thất: Với sự bền bỉ từ độ dày 0,15mm, tấm alu có thể sử dụng cho các công trình ngoại thất tại những khu vực ít chịu tác động mạnh từ thời tiết.
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) |
1220×2440 | |||
0,15mm | Màu phổ thông | 3 | 580,000 |
4 | 670,000 | ||
5 | 780,000 | ||
Màu nhôm gương | 3 | 750,000 | |
4 | 850,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam)
Hai màu sắc có sự chênh lệch đáng kể về giá cả, từ 90,000 đồng – 200,000 đồng/tấm. Màu phổ thông thường được sử dụng cho công trình phổ biến như ốp tường trang trí, ốp trần phòng,… Ngược lại, nhôm gương được ứng dụng trong các thiết kế yêu cầu về độ thẩm mỹ cao nên giá thành cao hơn.
1.1.4. Giá tấm alu trong nhà, độ dày 0,18mm
Với độ dày 0,18mm, tấm alu chỉ có màu phổ thông và hai kích thước: 1220×2440, 1500×3000. Độ dày nhôm lớn làm tăng tính bền bỉ cho sản phẩm, vì vậy tấm alu thường được ứng dụng trong các công trình nội thất yêu cầu độ cứng cáp và thẩm mỹ cao, cụ thể như:
- Công trình trong nhà: Ốp tường, cầu thang, ban công,…
- Trang trí: Làm biển hiệu văn phòng, quảng cáo trong nhà và ngoài trời, ốp cột,…
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | |
1220×2440 | 1500×3000 | |||
0,18mm | Màu phổ thông | 3 | 640,000 | 967,000 |
4 | 720,000 | 1,088,000 | ||
5 | 825,000 | 1,247,000 | ||
6 | 925,000 | 1,398,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam).
Vì độ dày nhôm lớn hơn nên giá thành chung của tấm alu 0,18mm cao hơn, dao động từ 640,000 đồng đến 1,398,000 đồng.
1.1.5. Giá tấm alu trong nhà, độ dày 0,21mm
Với độ dày 0,21mm, tấm alu luôn được đánh giá cao bởi sự bền bỉ, đa ứng dụng trong các công trình trong nhà và ngoài trời:
- Công trình nội thất cao cấp: Ốp tường phòng khách, ốp trần nhà,…
- Thiết kế văn phòng: Làm vách ngăn phòng, biển hiệu quảng cáo,…
- Công trình ngoài trời: Ốp cột, mặt tiền,…
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | |
1220×2440 | 1500×3000 | |||
0,21mm | Màu phổ thông | 3 | 790,000 | 1,194,000 |
4 | 900,000 | 1,361,000 | ||
5 | 1,035,000 | 1,565,000 | ||
6 | 1,120,000 | 1,693,000 | ||
Màu nhôm xước | 3 | 800,000 | 1,209,000 | |
4 | 885,000 | 1,338,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam).
Tấm alu 0,21mm có độ dày nhôm tương đương với tấm alu ngoài trời. Vì vậy, giá sản phẩm này cao hơn so với các tấm alu trong nhà khác, dao động trong khoảng từ 790,000 đồng đến 1,693,000 đồng/tấm.
1.2. Báo giá tấm ốp alu ngoài trời (PVDF)
Tấm alu ngoài trời (PVDF) đa dạng màu sắc với 19 mã màu, cùng 4 độ dày nhôm tuỳ theo màu sắc: 0,21mm, 0,30mm, 0,40mm và 0,50mm. Ngoài ra, tấm alu ngoài trời sử dụng sơn PVDF – có đặc tính chống bụi và giữ màu cực tốt nên sản phẩm này có mức giá cao hơn so với tấm alu PET.
1.2.1. Giá tấm alu ngoài trời, độ dày 0,21mm
Tấm alu 0,21mm thường được sử dụng để trang trí nội và ngoại thất như: ốp mặt tiền nhà ở, văn phòng, ốp tường rào,… Giá tấm alu phục vụ công trình ốp tường, mặt tiền như sau:
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | |
1220×2440 | 1500×3000 | |||
0,21mm | Màu
phổ thông |
3 | 790,000 | 1,194,000 |
4 | 900,000 | 1,361,000 | ||
5 | 1,100,000 | 1,663,000 | ||
6 | 1,250,000 | 1,890,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam)
Với màu phổ thông cùng bốn độ dày tấm tương ứng, đơn giá của tấm alu giao động trong khoảng 790,000 đồng đến 1,890,000 đồng/tấm.
1.2.2. Giá tấm alu ngoài trời, độ dày 0,30mm
Tấm alu 0,30mm có tính năng vượt trội hơn so với tấm alu 0,21mm nhờ khả năng chống chịu rất tốt trước các tác động cơ học, chống ăn mòn, chống cháy. Vì vậy, tấm alu được sử dụng vào các công trình:
- Công trình ngoại thất: Ốp mặt tiền cho tòa nhà, văn phòng, ốp tường rào,…
- Công trình công cộng: Ốp mặt tiền trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện,…
- Trang trí ngoại thất: Dùng làm biển quảng cáo, biển hiệu ngoài trời,…
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | |
1220×2440 | 1500×3000 | |||
0,30mm | Màu phổ thông | 3 | 1,200,000 | 1,814,000 |
4 | 1,280,000 | 1,935,000 | ||
5 | 1,400,000 | 2,116,000 | ||
6 | 1,570,000 | 2,373,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam)
Giá của tấm alu có sự chênh lệch lớn theo độ dày tấm, lên đến 2,373,000 đồng/tấm.
1.2.3. Giá tấm alu ngoài trời, độ dày 0,40mm
Tấm alu 0,40mm chỉ có ba mã màu sáng, thường được sử dụng cho các công trình thiết kế ngoài trời như:
- Công trình ngoại thất: Ốp mặt tiền cho tòa nhà, văn phòng, ốp tường rào, cổng rào,…
- Công trình công cộng: Ốp mặt tiền trung tâm thương mại, nhà máy,…
- Công trình yêu cầu chịu lực trung bình: Mái che, mái hiên,…
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm nhôm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | |
1220×2440 | 1500×3000 | |||
0,40mm | Màu phổ thông | 4 | 1,580,000 | 2,388,000 |
5 | 1,690,000 | 2,555,000 | ||
6 | 1,830,000 | 2,766,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam).
Nhờ độ dày nhôm lớn, tấm alu này có tính năng chịu lực rất tốt. Vì vậy, mức giá có sự chênh lệch đáng kể giữa các kích thước, từ 1,580,000 đồng đến cao nhất là 2,766,000 đồng.
1.2.4. Giá tấm alu ngoài trời, độ dày 0,50mm
Tấm alu 0,50mm được nhiều chủ thầu ưa chuộng bởi mã màu đa dạng và tính năng bền bỉ, chống thấm, chống ồn,… tốt nhất trong các sản phẩm tại Alcorest. Cụ thể, tấm alu thường được ứng dụng trong các công trình chịu lực tốt như:
- Công trình ngoại thất: Ốp mặt tiền cho văn phòng, nhà máy, cơ sở sản xuất,…
- Công trình công cộng: Ốp mặt tiền trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học
- Công trình yêu cầu chịu lực tốt: Hàng rào, mái hiên, mái nhà, tường chống ồn,…
Độ dày nhôm (mm) | Màu sắc | Độ dày tấm nhôm (mm) | Đơn giá (VNĐ/tấm) | |
1220×2440 | 1500×3000 | |||
0,50mm | Màu phổ thông | 4 | 1,580,000 | 2,766,000 |
5 | 1,940,000 | 2,930,000 | ||
6 | 2,130,000 | 3,220,000 |
Lưu ý: Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn chính xác, khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) hoặc 0966 742 068 (Miền Nam)
Tấm alu 0,50mm với tính năng nổi bật hơn các sản phẩm khác, giá thành giao động trong khoảng 1,580,000 đồng/tấm đến 3,220,000 đồng/tấm.
2. 3 yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm nhựa alu
Giá thành tấm alu ảnh hưởng bởi 3 yếu tố chính: Độ dày tấm/độ dày lớp nhôm, màu sắc và kích thước.
2.1. Độ dày
Độ dày nhôm và độ dày tấm là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá của tấm alu. Tùy theo mức độ dày nhôm khác nhau, giá tấm alu có sự chênh lệch đáng kể. Độ dày lớn thì sản phẩm đồng thời mang lại nhiều tính năng vượt trội với độ bền cao hơn.
Chính vì vậy, tấm alu ngoài trời PVDF 0,50mm có giá lên tới 2,285,000 đồng/tấm, trong khi tấm alu trong nhà PET 0,06mm chỉ có giá từ 500,000 đồng/tấm.
2.2. Màu sắc, hoa văn
Giá thành của tấm alu thay đổi đáng kể theo mã màu và hoa văn. Với các loại hoa văn như vân đá, vân gỗ, nhôm xước, màu gương hay các mã màu đặc biệt khác, do có quy trình sản xuất phức tạp hơn (công nghệ in ấn phủ bề mặt) và có giá trị cao về thẩm mỹ nên giá thành cao hơn so với màu phổ thông. Với bảng màu phong phú, khách hàng có nhiều lựa chọn để phù hợp với ngân sách và yêu cầu thẩm mỹ của công trình.
2.3. Kích thước
Giá của các loại tấm alu thay đổi tùy theo kích thước của tấm, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của thi công của khách hàng. Mỗi kích thước có mức giá riêng, tuỳ vào độ dày của tấm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm tương thích với yêu cầu cụ thể của công trình và ngân sách của mình. Nhờ vậy, khách hàng có thể tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
3. Nhôm Việt Dũng – Đơn vị mua tấm alu chất lượng với giá ưu đãi
Nhôm Việt Dũng và thương hiệu Alcorest khẳng định vị thế với chất lượng vượt trội, tự hào cung cấp sản phẩm chất lượng cao cùng các chính sách bảo hành, ưu đãi và vận chuyển ưu việt, luôn đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu.
3.1. Chính sách bảo hành lên đến 8 năm
Nhôm Việt Dũng có chính sách bảo hành cho từng dòng sản phẩm:
- Đối với tấm alu ngoài trời PVDF: Thời gian bảo hành lên tới 8 năm
- Đối với tấm alu trong nhà PET: Thời gian bảo hành sản phẩm lên tới 5 năm.
- Hỗ trợ nhanh chóng trong vòng 48h kể từ khi nhận thông tin
3.2. Thanh toán linh hoạt, nhanh chóng
Tại Nhôm Việt Dũng, khách hàng có thể thanh toán các sản phẩm tấm alu bằng các phương thức như tiền mặt, chuyển khoản, và thẻ tín dụng. Việc sử dụng nhiều hình thức thanh toán tiện lợi giúp khách hàng lẻ hay khách hàng mua số lượng lớn đều có trải nghiệm mua hàng tốt tại Alcorest.
Ngoài ra, đối với đơn hàng có số lượng lớn, Nhôm Việt Dũng có các chương trình ưu đãi đặc biệt. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 0904 558 099 (Miền Bắc) – 0966 742 068 (Miền Nam) để biết thêm chi tiết và được tư vấn chính xác nhất.
3.3. Mạng lưới phân phối trên toàn quốc
Nhôm Việt Dũng có hơn 100 đại lý ủy quyền trên toàn quốc, tạo điều kiện thuận lợi để phân phối, vận chuyển sản phẩm đến tay khách hàng nhanh nhất, tiết kiệm chi phí vận chuyển. Tuy nhiên, chi phí này có sự chênh lệch phụ thuộc vào số lượng sản phẩm hay khoảng cách địa lý giao hàng.
4. Hình ảnh tấm alu Alcorest Nhôm Việt Dũng được sử dụng trong các công trình
Là một trong những thương hiệu mạnh về tấm nhôm, Alcorest có cơ hội hợp tác với các đối tác lớn, kiến tạo các công trình mang tính thẩm mỹ và có tính ứng dụng cao cho cộng đồng.
Tấm alu Alcorest không chỉ mang đến thẩm mỹ cho các công trình mà còn đảm bảo sự bền vững vượt trội nhờ khả năng chống chịu thời tiết hiệu quả. Sở hữu bảng màu đa dạng, phong phú, các công trình ứng dụng tấm alu Alcorest luôn nổi bật và tạo điểm nhấn ấn tượng.
5. 2 câu hỏi thường gặp về tấm alu
5.1. Mua tấm alu giá rẻ có thật sự chất lượng không?
Khách hàng có thể tìm mua tấm alu giá rẻ bằng cách mua thanh lý, mua tấm alu cũ,… Mặc dù tiết kiệm chi phí, nhưng những tấm alu này không đảm bảo về chất lượng vì đây là các tấm đã qua sử dụng, khiến tuổi thọ sản phẩm giảm đi đáng kể. Do đó, khi mua tấm alu giá rẻ, quý khách nên dựa vào tiêu chí đặc thù của tấm alu như độ chống thấm, tính bền, sắc độ của mã màu sản phẩm để đánh giá và cân nhắc sử dụng.
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, quý khách nên lựa chọn các thương hiệu uy tín, có tên tuổi trên thị trường. Tấm ốp nhôm nhựa Alcorest đã có nhiều năm kinh nghiệm, được sử dụng trong nhiều công trình lớn.
5.2. Khi lựa chọn tấm alu cần lưu ý những gì?
Khách hàng thường gặp khó khăn khi đứng trước nhiều lựa chọn về sản phẩm và thương hiệu tấm alu. Do đó, để có thể chọn đúng sản phẩm mong muốn, quý khách cần lưu ý đến các thông số kỹ thuật quan trọng như độ dày nhôm, độ dày tấm, mã màu,… Đây là những yếu tố giúp quý khách chọn được tấm alu phù hợp với công trình của mình.
Thương hiệu Alcorest của Nhôm Việt Dũng là một trong những thương hiệu uy tín, đi đầu về sản phẩm tấm ốp nhôm nhựa chất lượng. Hãy liên hệ với chúng tôi tại đây để được tư vấn và trải nghiệm về sản phẩm tấm alu Alcorest.
Ngày 4.11 vừa qua, trong buổi Lễ công bố “Thương hiệu Quốc gia 2024” diễn ra tại Thủ đô Hà [...]
Ngày 16/10/2024 vừa qua, tại Lễ Công bố & Vinh danh Thương hiệu Mạnh Việt Nam lần thứ 21, Công [...]
Với vẻ ngoài tương tự đá tự nhiên cùng các ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả [...]